bedpan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bedpan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedpan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedpan.

Từ điển Anh Việt

  • bedpan

    /'bedpæn/

    * danh từ

    bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bedpan

    a shallow vessel used by a bedridden patient for defecation and urination