bedewed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bedewed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedewed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedewed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bedewed

    wet with dew

    Synonyms: dewy

    Similar:

    bedew: cover with drops of dew or as with dew

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).