bedding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bedding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedding.

Từ điển Anh Việt

  • bedding

    /'bediɳ/

    * danh từ

    bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)

    ổ rơm (cho súc vật)

    nền, lớp dưới cùng

    (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet