bedclothes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bedclothes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedclothes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedclothes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bedclothes
coverings that are used on a bed
Synonyms: bed clothing, bedding
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).