bedding material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bedding material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedding material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedding material.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bedding material

    material used to provide a bed for animals

    Synonyms: bedding, litter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).