chinchilla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chinchilla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chinchilla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chinchilla.

Từ điển Anh Việt

  • chinchilla

    /tʃin'tʃilə/

    * danh từ

    (động vật học) sóc sinsin (ở Nam-Mỹ)

    bộ da lông sóc sinsin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chinchilla

    the expensive silvery grey fur of the chinchilla

    a thick twilled fabric of wool and cotton

    small rodent with soft pearly grey fur; native to the Andes but bred in captivity for fur

    Synonyms: Chinchilla laniger