chincherinchee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chincherinchee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chincherinchee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chincherinchee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chincherinchee
South African perennial with long-lasting spikes of white blossoms that are shipped in to Europe and America for use as winter cut flowers
Synonyms: wonder flower, Ornithogalum thyrsoides
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).