chintz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chintz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chintz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chintz.

Từ điển Anh Việt

  • chintz

    /tʃints/

    * danh từ

    vải hoa sặc sỡ (dùng bọc ghế, làm rèm cửa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chintz

    a brightly printed and glazed cotton fabric