chine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chine.

Từ điển Anh Việt

  • chine

    /tʃain/

    * danh từ

    (địa lý,địa chất) hẻm

    (giải phẫu) xương sống, sống lưng

    thịt thăn

    đỉnh (núi)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chine

    * kinh tế

    thịt thăn

    xương sống

    * kỹ thuật

    đỉnh núi

    đồi núi

    khe

    hóa học & vật liệu:

    hẻm, khe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chine

    cut of meat or fish including at least part of the backbone

    backbone of an animal

    cut through the backbone of an animal