chine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chine.
Từ điển Anh Việt
chine
/tʃain/
* danh từ
(địa lý,địa chất) hẻm
(giải phẫu) xương sống, sống lưng
thịt thăn
đỉnh (núi)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chine
* kinh tế
thịt thăn
xương sống
* kỹ thuật
đỉnh núi
đồi núi
khe
hóa học & vật liệu:
hẻm, khe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chine
cut of meat or fish including at least part of the backbone
backbone of an animal
cut through the backbone of an animal
Từ liên quan
- chine
- chinee
- chineet
- chinese
- chinese elm
- chinese wax
- chinese yam
- chinese-red
- chinese date
- chinese shan
- chinese wall
- chinese anise
- chinese chive
- chinese deity
- chinese goose
- chinese holly
- chinese white
- chinese abacus
- chinese celery
- chinese jujube
- chinese privet
- chinese puzzle
- chinese radish
- chinese auction
- chinese cabbage
- chinese lantern
- chinese mustard
- chinese parasol
- chinese parsley
- chinese rhubarb
- chinese angelica
- chinese checkers
- chinese chequers
- chinese chestnut
- chinese cinnamon
- chinese cork oak
- chinese hibiscus
- chinese magnolia
- chinese merchant
- chinese mushroom
- chinese pea tree
- chinese primrose
- chinese wistaria
- chinese wood oil
- chinese alligator
- chinese evergreen
- chinese fried rice
- chinese gooseberry
- chinese paddlefish
- chinese revolution