chineet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chineet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chineet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chineet.
Từ điển Anh Việt
chineet
* danh từ
(từ Mỹ, (từ lóng)) người Hoa
chineet
* danh từ
(từ Mỹ, (từ lóng)) người Hoa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.