chid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chid.
Từ điển Anh Việt
chid
/tʃaid/
* động từ chid, chide; chid, chidden, chided
la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách