chiasm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chiasm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chiasm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chiasm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chiasm

    Similar:

    chiasma: an intersection or crossing of two tracts in the form of the letter X

    Synonyms: decussation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).