chiasma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chiasma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chiasma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chiasma.
Từ điển Anh Việt
chiasma
/kai'æzmə/
* danh từ, số nhiều chiasmata
sự giao thoa, sự bắt chéo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chiasma
an intersection or crossing of two tracts in the form of the letter X
Synonyms: chiasm, decussation