decussation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decussation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decussation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decussation.

Từ điển Anh Việt

  • decussation

    /,dekʌ'seiʃn/

    * danh từ

    sự xếp chéo chữ thập

    hình chéo chữ thập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decussation

    Similar:

    chiasma: an intersection or crossing of two tracts in the form of the letter X

    Synonyms: chiasm