chiasmatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chiasmatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chiasmatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chiasmatic.

Từ điển Anh Việt

  • chiasmatic

    xem chiasma

Từ điển Anh Anh - Wordnet