chiasmatypy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chiasmatypy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chiasmatypy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chiasmatypy.

Từ điển Anh Việt

  • chiasmatypy

    * danh từ

    (sinh học) kiểu trao đổi tréo