chiasmus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chiasmus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chiasmus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chiasmus.

Từ điển Anh Việt

  • chiasmus

    * danh từ

    (văn học) cách đảo đổi

    * tính từ

    thuộc cách đảo đổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chiasmus

    inversion in the second of two parallel phrases