chin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chin.
Từ điển Anh Việt
chin
/tʃin/
* danh từ
cằm
to be up to the chin: nước lên tới cằm
chins were wagging
(xem) wag
to hold up by the chin
ủng hộ, giúp đỡ
keep your chin up!
(thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
to take it on the chin
(từ lóng) thất bại
chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt
to wag one's chin
nói huyên thiên, nói luôn mồm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chin
* kỹ thuật
y học:
cằm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- chin
- china
- chine
- chink
- chino
- chinch
- chinee
- chinky
- chintz
- chin up
- chin-up
- chinchy
- chineet
- chinese
- chingpo
- chinked
- chinkic
- chinook
- chintzy
- chinwag
- chin wag
- chin-wag
- chinaman
- chinking
- chinless
- chinovin
- chin rest
- chin-chin
- china ink
- china tea
- china-ink
- chinatown
- chinaware
- chincapin
- chinchona
- chinicine
- chinidine
- chinkapin
- chinookan
- chinstrap
- chintzily
- chin music
- chin strap
- chin-cough
- chin-strap
- china blue
- china bore
- china clay
- china jute
- china kiln