chin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chin.

Từ điển Anh Việt

  • chin

    /tʃin/

    * danh từ

    cằm

    to be up to the chin: nước lên tới cằm

    chins were wagging

    (xem) wag

    to hold up by the chin

    ủng hộ, giúp đỡ

    keep your chin up!

    (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!

    to take it on the chin

    (từ lóng) thất bại

    chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt

    to wag one's chin

    nói huyên thiên, nói luôn mồm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chin

    * kỹ thuật

    y học:

    cằm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chin

    the protruding part of the lower jaw

    Synonyms: mentum

    raise oneself while hanging from one's hands until one's chin is level with the support bar

    Synonyms: chin up

    Similar:

    kuki: Kamarupan languages spoken in western Burma and Bangladesh and easternmost India

    Synonyms: Kuki-Chin