kuki-chin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kuki-chin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kuki-chin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kuki-chin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kuki-chin

    Similar:

    kuki: Kamarupan languages spoken in western Burma and Bangladesh and easternmost India

    Synonyms: Chin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).