mentum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mentum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mentum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mentum.

Từ điển Anh Việt

  • mentum

    * danh từ

    số nhiều là menta

    cằm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mentum

    * kỹ thuật

    y học:

    cằm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mentum

    a projection like a chin formed by the sepals and base of the column in some orchids

    a projection below the mouth of certain mollusks that resembles a chin

    Similar:

    chin: the protruding part of the lower jaw