chinkapin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chinkapin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chinkapin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chinkapin.

Từ điển Anh Việt

  • chinkapin

    * danh từ

    cũng chinquapin

    (thực vật) cây lật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chinkapin

    Similar:

    chincapin: small nut of either of two small chestnut trees of the southern United States; resembles a hazelnut

    Synonyms: chinquapin