chinook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chinook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chinook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chinook.
Từ điển Anh Việt
chinook
* danh từ
tiếng Si-núc (một ngôn ngữ Anh-Pháp lẫn lộn ở Bắc mỹ)
* danh từgười Si-núc
gió ấm ở tây nam nước Mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chinook
a warm dry wind blowing down the eastern slopes of the Rockies
Synonyms: chinook wind, snow eater
a member of an important North American Indian people who controlled the mouth of the Columbia river; they were organized into settlements rather than tribes
large Pacific salmon valued as food; adults die after spawning
Synonyms: chinook salmon, king salmon, quinnat salmon, Oncorhynchus tshawytscha
Similar:
chinook salmon: pink or white flesh of large Pacific salmon
Synonyms: king salmon
chinookan: a Penutian language spoken by the Chinook