chinook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chinook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chinook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chinook.

Từ điển Anh Việt

  • chinook

    * danh từ

    tiếng Si-núc (một ngôn ngữ Anh-Pháp lẫn lộn ở Bắc mỹ)

    * danh từgười Si-núc

    gió ấm ở tây nam nước Mỹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet