snow eater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snow eater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snow eater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snow eater.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snow eater

    Similar:

    chinook: a warm dry wind blowing down the eastern slopes of the Rockies

    Synonyms: chinook wind

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).