chinked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chinked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chinked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chinked.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chinked

    having narrow opening filled

    Synonyms: stopped-up

    Similar:

    tinkle: make or emit a high sound

    tinkling bells

    Synonyms: tink, clink, chink

    chink: fill the chinks of, as with caulking

    check: make cracks or chinks in

    The heat checked the paint

    Synonyms: chink

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).