stopped-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stopped-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stopped-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stopped-up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stopped-up

    * kỹ thuật

    bịt kín

    cơ khí & công trình:

    nút chặt

    tạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stopped-up

    Similar:

    stopped: (of a nose) blocked

    a stopped (or stopped-up) nose

    Synonyms: stopped up

    chinked: having narrow opening filled