china-ink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

china-ink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china-ink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china-ink.

Từ điển Anh Việt

  • china-ink

    * danh từ

    mực tàu