chinatown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chinatown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chinatown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chinatown.
Từ điển Anh Việt
chinatown
/'tʃainətaun/
* danh từ
khu Hoa-kiều (ở một số thành phố)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chinatown
* kinh tế
khu phố Tàu