chippy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chippy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chippy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chippy.
Từ điển Anh Việt
chippy
/'tʃipi/
* tính từ
(từ lóng) khô khan, vô vị
váng đầu (sau khi say rượu)
to feel chippy: váng đầu
hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái điếm, gái đĩ; người đàn bà lẳng lơ đĩ thoã
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chippy
* kinh tế
khô khan vô vị