chon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chon
100 chon equal 1 won in South Korea
100 chon equal 1 won in North Korea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chon
- chondr-
- chondral
- chondrin
- chondrus
- chondrify
- chondrite
- chondroma
- chondrule
- chongqing
- chondriome
- chondritic
- chondritis
- chondrogen
- chondrosis
- chondnomere
- chondrocyte
- chondrosome
- chondrotomy
- chondriosome
- chondroblast
- chondroclast
- chondrodynia
- chondrophyte
- chondroplast
- chondrioblast
- chondromatous
- chondoblastoma
- chondrichthian
- chondrichthyes
- chondrocranium
- chondrofibroma
- chondrogenesis
- chondromatosis
- chondrosarcoma
- chondro-adenoma
- chondro-angioma
- chondroblastoma
- chondrocalcinoma
- chondrodystrophy
- chondropathology
- chondrus crispus
- chondrocalcinosis
- chondrodermatitis
- chonodrodysplasia
- chondroepiphysitis
- chondroendothelioma
- chondroitinsulphate
- chondroglossus muscle
- chondro-osteodystrophy