chondriome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chondriome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chondriome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chondriome.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chondriome
* kỹ thuật
y học:
bộ ty thể, hệ gen ty thề