chondro-osteodystrophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chondro-osteodystrophy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chondro-osteodystrophy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chondro-osteodystrophy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chondro-osteodystrophy

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng loạn dưỡng sụn xương