chondrotomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chondrotomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chondrotomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chondrotomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chondrotomy

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật cắt sụn