chondrogen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chondrogen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chondrogen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chondrogen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chondrogen

    * kỹ thuật

    y học:

    chất tạo sụn