chondrin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chondrin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chondrin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chondrin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chondrin

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chonđrin

    y học:

    một chất được tạo thành khi sụn bị hỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chondrin

    a substance that resembles gelatin and is obtained by boiling cartilage in water