chondroblast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chondroblast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chondroblast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chondroblast.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chondroblast

    * kỹ thuật

    y học:

    nguyên bào sụn