chondrify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chondrify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chondrify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chondrify.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chondrify

    turn into cartilage

    The tissue chondrifies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).