chondrichthian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chondrichthian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chondrichthian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chondrichthian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chondrichthian

    Similar:

    cartilaginous fish: fishes in which the skeleton may be calcified but not ossified

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).