chondroma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chondroma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chondroma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chondroma.
Từ điển Anh Việt
chondroma
* danh từ
(y học) bướu sụn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chondroma
* kỹ thuật
y học:
u sụn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chondroma
a common benign tumor of cartilage cells