chug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chug.
Từ điển Anh Việt
chug
/tʃʌg/
* danh từ
tiếng bình bịch (của máy nổ)
* nội động từ
phát ra tiếng bình bịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chug
the dull explosive noise made by an engine
make a dull, explosive sound
the engine chugged down the street