cha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cha.
Từ điển Anh Việt
cha
* danh từ
nước trà; trà
cha
* danh từ
nước trà; trà
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.