chagga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chagga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chagga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chagga.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chagga

    Similar:

    kichaga: a Bantu language spoken by the Chaga in northern Tanzania

    Synonyms: Chaga

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).