chaffy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chaffy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaffy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaffy.
Từ điển Anh Việt
chaffy
/'tʃɑ:fi/
* tính từ
nhiều trấu, giống như trấu
vô giá trị, như rơm rác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chaffy
abounding in or covered with or resembling or consisting of chaff
Synonyms: chafflike
value
an empty chaffy book by a foolish chaffy fellow