chaise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chaise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaise.
Từ điển Anh Việt
chaise
/ʃeiz/
* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chaise
a carriage consisting of two wheels and a calash top; drawn by a single horse
Synonyms: shay
Similar:
chaise longue: a long chair; for reclining
Synonyms: daybed