shay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shay.

Từ điển Anh Việt

  • shay

    /ʃei/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt), (thông tục) (như) chaise

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shay

    Similar:

    chaise: a carriage consisting of two wheels and a calash top; drawn by a single horse