chalet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chalet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chalet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chalet.

Từ điển Anh Việt

  • chalet

    /'ʃælei/

    * danh từ

    nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi Thuỵ sĩ)

    biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi Thuỵ sĩ)

    nhà vệ sinh công cộng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chalet

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà gỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chalet

    a Swiss house with a sloping roof and wide eaves or a house built in this style