chari nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chari nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chari giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chari.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chari
Similar:
shari: an African river that flows northwest into Lake Chad
Synonyms: Shari River, Chari River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chari
- charily
- charina
- chariot
- charism
- charist
- charity
- charisma
- chariatan
- chariness
- charivari
- chari-nile
- charioteer
- charitable
- charitably
- chari river
- charismatic
- charity-boy
- chariot race
- charity card
- charity case
- charity sale
- charity shot
- charity toss
- charity-ware
- charity funds
- charity throw
- charina bottae
- charitableness
- charity school
- charity-school
- charismatically
- charitable trust
- charitable donation
- charity performance
- charitable foundation
- charitable lead trust
- charity commissioners
- charismatic leadership
- charitable organization
- charitable remainder trust