charist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charist.
Từ điển Anh Việt
charist
* danh từ
(cỗ) xe ngwạ hai bánh(để đánh trận hay chạy đua)