charismatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charismatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charismatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charismatic.
Từ điển Anh Việt
charismatic
* tính từ
thuyết phục, lôi cuốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charismatic
possessing an extraordinary ability to attract
a charismatic leader
a magnetic personality
Synonyms: magnetic