charismatic leadership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charismatic leadership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charismatic leadership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charismatic leadership.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • charismatic leadership

    * kinh tế

    người lãnh đạo có sức lôi cuốn