chari-nile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chari-nile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chari-nile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chari-nile.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chari-nile

    a group of Nilo-Saharan language spoken in parts of the Sudan and Zaire and Uganda and Tanzania

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).